Có 2 kết quả:
探险家 tàn xiǎn jiā ㄊㄢˋ ㄒㄧㄢˇ ㄐㄧㄚ • 探險家 tàn xiǎn jiā ㄊㄢˋ ㄒㄧㄢˇ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
explorer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
explorer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0